Lợi dụng tình hình dịch bệnh đang diễn ra phức tạp, trên mạng xã hội và các website/ứng dụng thương mại điện tử rao bán bộ kit test nhanh COVID-19 với giá từ 300.000 đồng đến 800.000 đồng. Các chủ hàng quảng cáo mặt hàng xuất xứ từ nhiều nước như Pháp, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, v.v… Theo quảng cáo, các bộ kit này có kết quả nhanh, việc lấy mẫu cũng được người bán quảng cáo là "cực kỳ dễ dàng", v.v… Tuy nhiên, các Kit test trên chủ yếu là hàng trôi nổi/xách tay không có hóa đơn chứng từ, chưa được phép lưu hành tại Việt Nam.
Ngày 01 tháng 8 năm2021 Bộ Y tế khuyến cáo người dân không nên mua các bộ test nhanh được rao bán trên mạng, không có tên trong danh mục được Bộ Y tế cấp phép. Trên thị trường có nhiều loại test nhanh đang bán trên thị trường có độ nhạy thấp, kết quả không chính xác. Người dân khi thử ra kết quả âm tính sẽ mất cảnh giác, đi nhiều nơi, tiếp xúc nhiều người, trong khi thực tế kết quả đó có thể là dương tính, nguy cơ phát tán và lây lan dịch bệnh ra cộng đồng.
Dưới đây là danh sách 16 loại kit test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 được Bộ Y tế cấp phép:
STT |
Tên Kit test |
Xuất xứ |
Phương pháp test |
Giá tham khảo |
1 |
Flowflex SARSCoV-2 Antigen Rapid Test |
Trung Quốc |
Xét nghiệm kháng nguyên nCoV trong mẫu ngoáy dịch mũi hoặc mẫu ngoáy dịch tỵ hầu của người |
109.200 -185.000 |
2 |
Trueline Covid-19 Ag Rapid Test |
Việt Nam |
Xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên nCoV trong mẫu ngoáy dịch tỵ hầu, của Công ty TNHH Medicon |
100.000 |
3 |
Biosynex Covid-19 Ag BSS |
Pháp |
Xét nghiệm trong mẫu ngoáy dịch mũi hoặc mẫu ngoáy dịch tỵ hầu |
135.000 |
4 |
V Trust Covid-19 Antigen Rapid Test |
Đài Loan |
Xét nghiệm trong mẫu ngoáy dịch tỵ hầu |
160.000 |
5 |
CareStart Covid-19 Antigen |
Mỹ |
Xét nghiệm mẫu dịch tỵ hầu |
130.000- 150.000 |
6 |
Espline SARS-CoV-2 |
Nhật Bản |
Xét nghiệm kháng nguyên nCoV trong dịch mũi họng |
190.000-200.000 |
7 |
GenBody Covid-19 Ag |
Hàn Quốc |
Xét nghiệm mẫu dịch tỵ hầu. |
135.000 |
8 |
Humasis Covid-19 Ag Test |
Hàn Quốc |
Xét nghiệm mẫu dịch tỵ hầu. |
198.000 |
9 |
Asan Easy Test Covid-19 Ag |
Hàn Quốc |
Xét nghiệm mẫu dịch tỵ hầu. |
150.000 |
10 |
SARSCoV-2 Rapid Antigen Test |
Hàn Quốc |
Xét nghiệm trong mẫu phết mũi họng hoặc mẫu phết mũi họng và hầu họng |
116.800 |
11 |
Panbio Covid-19 Ag Rapid Test Device |
Hàn Quốc |
Xét nghiệm kháng nguyên nCoV trong dịch tỵ hầu |
170.000 |
12 |
Panbio™ Covid-19 Ag Rapid Test Device (Nasal) |
Hàn Quốc |
Xét nghiệm kháng nguyên nCoV trong dịch tỵ hầu. |
152.000 |
13 |
Standard Q Covid-19 Ag |
Hàn Quốc |
Xét nghiệm kháng nguyên nCoV trong dịch tỵ hầu. |
4.950.00 đồng (hộp 25 test). |
14 |
SGTi-flex Covid-19 Ag |
Hàn Quốc |
Xét nghiệm kháng nguyên nCoV trong dịch tỵ hầu. |
198.000 |
15 |
BioCredit Covid-19 Ag |
Hàn Quốc |
Xét nghiệm kháng nguyên nCoV trong dịch tỵ hầu. |
175.000 |
16 |
COVID-19 Ag |
Hàn Quốc |
Xét nghiệm kháng nguyên nCoV trong dịch tỵ hầu. |
175.000 |
Do đó, để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, Cục Thương mại Điện tử và Kinh tế số khuyến cáo:
Nguồn tham khảo: